mirror of git://gcc.gnu.org/git/gcc.git
parent
ff9ac485b0
commit
ebbc2cc3dd
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||
2006-09-03 Joseph S. Myers <joseph@codesourcery.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Update.
|
||||
|
||||
2006-06-24 Joseph S. Myers <joseph@codesourcery.com>
|
||||
|
||||
* sv.po: Update.
|
||||
|
|
307
libcpp/po/vi.po
307
libcpp/po/vi.po
|
@ -1,25 +1,24 @@
|
|||
# Vietnamese translation for cpplib.
|
||||
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the cpplib-4.0.0 package.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
||||
# Vietnamese translation for CPPlib.
|
||||
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: cpplib 4.1.0\n"
|
||||
"Project-Id-Version: cpplib 4.1.1\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-05-24 16:28-0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-03-09 20:15+1030\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-06-26 21:37+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||||
"X-Generator: BBEdit 8.2.5\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6a11\n"
|
||||
|
||||
#: charset.c:654
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv"
|
||||
msgstr "iconv không hỗ trợ việc huyển đổi từ « %s » sang « %s »"
|
||||
msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s"
|
||||
|
||||
#: charset.c:657
|
||||
msgid "iconv_open"
|
||||
|
@ -28,12 +27,12 @@ msgstr "iconv_open (mở)"
|
|||
#: charset.c:665
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s"
|
||||
msgstr "chưa thi hành iconv nên không chuyển đổi được từ « %s » sang « %s »"
|
||||
msgstr "chưa thi hành iconv nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s"
|
||||
|
||||
#: charset.c:742
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n"
|
||||
msgstr "ký tự « 0x%lx » không phải trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n"
|
||||
msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n"
|
||||
|
||||
#: charset.c:759 charset.c:1352
|
||||
msgid "converting to execution character set"
|
||||
|
@ -42,16 +41,16 @@ msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành"
|
|||
#: charset.c:765
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set"
|
||||
msgstr "ký tự « 0x%lx » không có dạng đơn byte trong bộ ký tự thi hành"
|
||||
msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành"
|
||||
|
||||
#: charset.c:889
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Character %x might not be NFKC"
|
||||
msgstr "Ký tự « %x » có lẽ không phải là NKFC"
|
||||
msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC"
|
||||
|
||||
#: charset.c:949
|
||||
msgid "universal character names are only valid in C++ and C99"
|
||||
msgstr "tên ký tự chung chỉ là hợp lệ trong ngôn ngữ C++ và C99"
|
||||
msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99"
|
||||
|
||||
#: charset.c:952
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -60,31 +59,31 @@ msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|||
|
||||
#: charset.c:961
|
||||
msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN"
|
||||
msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một"
|
||||
msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một UCN"
|
||||
|
||||
#: charset.c:986
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "incomplete universal character name %.*s"
|
||||
msgstr "tên ký tự chung « %.*s » chưa hoàn thành"
|
||||
msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành"
|
||||
|
||||
#: charset.c:998
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.*s is not a valid universal character"
|
||||
msgstr "« %.*s » không phải là ký tự chung hợp lệ"
|
||||
msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1008 lex.c:472
|
||||
msgid "'$' in identifier or number"
|
||||
msgstr "gặp « $ » trong dấu hiệu nhận hiện hay số"
|
||||
msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1018
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier"
|
||||
msgstr "ký tự chung « %.*s » không phải là hợp lệ trong dấu hiệu nhận diện"
|
||||
msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1022
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier"
|
||||
msgstr "ký tự chung « %.*s » không phải hợp lệ tại đầu của dấu hiệu nhận diện"
|
||||
msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1056 charset.c:1571
|
||||
msgid "converting UCN to source character set"
|
||||
|
@ -100,11 +99,11 @@ msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|||
|
||||
#: charset.c:1149
|
||||
msgid "\\x used with no following hex digits"
|
||||
msgstr "« \\x » được sử dụng còn không có số hệ thâp lục phân theo sau"
|
||||
msgstr "\\x được dùng còn không có chữ số thâp lục theo sau"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1156
|
||||
msgid "hex escape sequence out of range"
|
||||
msgstr "dãy thoát hệ thập lục phân ở ngoài phạm vi"
|
||||
msgstr "dãy thoát thập lục ở ngoài phạm vi"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1195
|
||||
msgid "octal escape sequence out of range"
|
||||
|
@ -117,7 +116,7 @@ msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|||
#: charset.c:1270
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'"
|
||||
msgstr "dãy thoát không phải ISO chuẩn: « \\%c »"
|
||||
msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1278
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -135,7 +134,7 @@ msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành"
|
|||
|
||||
#: charset.c:1415 charset.c:1478
|
||||
msgid "character constant too long for its type"
|
||||
msgstr "hằng ký tự quá dài cho loại nó"
|
||||
msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1418
|
||||
msgid "multi-character character constant"
|
||||
|
@ -148,35 +147,35 @@ msgstr "hằng ký tự trống"
|
|||
#: charset.c:1612
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failure to convert %s to %s"
|
||||
msgstr "việc chuyển đổi « %s » sang « %s » bị lỗi"
|
||||
msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s"
|
||||
|
||||
#: directives.c:220 directives.c:246
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "extra tokens at end of #%s directive"
|
||||
msgstr "gặp hiệu bài thêm tại cuối cùng chỉ thị « #%s »"
|
||||
msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s"
|
||||
|
||||
#: directives.c:347
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "#%s is a GCC extension"
|
||||
msgstr "« #%s » là phần mở rộng loại GCC"
|
||||
msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC"
|
||||
|
||||
#: directives.c:359
|
||||
msgid "suggest not using #elif in traditional C"
|
||||
msgstr "khuyên bạn không sử dụng « #elif » trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
|
||||
#: directives.c:362
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "traditional C ignores #%s with the # indented"
|
||||
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua « #%s » với « # » được thụt lề"
|
||||
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề"
|
||||
|
||||
#: directives.c:366
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #"
|
||||
msgstr "khuyên bạn ẩn « #%s » ra ngôn ngữ C truyền thống bằng « # » được thụt lề"
|
||||
msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề"
|
||||
|
||||
#: directives.c:392
|
||||
msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable"
|
||||
msgstr "việc gắn chỉ thị vào đối số của bộ đối số thì không mạng được"
|
||||
msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo"
|
||||
|
||||
#: directives.c:412
|
||||
msgid "style of line directive is a GCC extension"
|
||||
|
@ -185,30 +184,30 @@ msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC"
|
|||
#: directives.c:462
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid preprocessing directive #%s"
|
||||
msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ « #%s »"
|
||||
msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s"
|
||||
|
||||
#: directives.c:533
|
||||
msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name"
|
||||
msgstr "không thể sử dụng « defined » (đã định nghĩa) như tên bộ đối số"
|
||||
msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh"
|
||||
|
||||
#: directives.c:539
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++"
|
||||
msgstr "không thể sử dụng « %s » như tên bộ đối số vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
|
||||
msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
|
||||
|
||||
#: directives.c:542
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no macro name given in #%s directive"
|
||||
msgstr "chỉ thị « #%s » không có tên bộ đối số"
|
||||
msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh"
|
||||
|
||||
#: directives.c:545
|
||||
msgid "macro names must be identifiers"
|
||||
msgstr "mọi tên bộ đối số phải là dấu hiệu nhận diện"
|
||||
msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện"
|
||||
|
||||
#: directives.c:586
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "undefining \"%s\""
|
||||
msgstr "đang bỏ định nghĩa « %s »"
|
||||
msgstr "đang hủy xác định « %s »"
|
||||
|
||||
#: directives.c:641
|
||||
msgid "missing terminating > character"
|
||||
|
@ -217,12 +216,12 @@ msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt"
|
|||
#: directives.c:696
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>"
|
||||
msgstr "« #%s » ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>"
|
||||
msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>"
|
||||
|
||||
#: directives.c:736
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "empty filename in #%s"
|
||||
msgstr "« #%s » có tên tập tin trống"
|
||||
msgstr "#%s chứa tên tập tin trống"
|
||||
|
||||
#: directives.c:746
|
||||
msgid "#include nested too deeply"
|
||||
|
@ -230,21 +229,21 @@ msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu"
|
|||
|
||||
#: directives.c:787
|
||||
msgid "#include_next in primary source file"
|
||||
msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế) trong tập tin nguồn chính"
|
||||
msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính"
|
||||
|
||||
#: directives.c:813
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid flag \"%s\" in line directive"
|
||||
msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » trong chỉ thị dòng"
|
||||
msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng"
|
||||
|
||||
#: directives.c:865
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer"
|
||||
msgstr "« %s » sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương"
|
||||
msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương"
|
||||
|
||||
#: directives.c:871
|
||||
msgid "line number out of range"
|
||||
msgstr "số thứ tự dòng ở ngoài phạm vi"
|
||||
msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi"
|
||||
|
||||
#: directives.c:884 directives.c:961
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -254,17 +253,17 @@ msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ"
|
|||
#: directives.c:921
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" after # is not a positive integer"
|
||||
msgstr "« %s » sau « # » không phải là số nguyên dương"
|
||||
msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1023
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid #%s directive"
|
||||
msgstr "chỉ thị « #%s » không hợp lệ"
|
||||
msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1112
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace"
|
||||
msgstr "đang đăng ký « %s » là cả hai lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), và bô tên độc nhất của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch."
|
||||
msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch."
|
||||
|
||||
#: directives.c:1115
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -278,16 +277,16 @@ msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký"
|
|||
|
||||
#: directives.c:1362
|
||||
msgid "#pragma once in main file"
|
||||
msgstr "« #pragma » một lần trong tập tin chính"
|
||||
msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1385
|
||||
msgid "invalid #pragma GCC poison directive"
|
||||
msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC «#pragma» không hợp lệ"
|
||||
msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1394
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "poisoning existing macro \"%s\""
|
||||
msgstr "đang vô hiệu hóa bộ đối số tồn tại « %s »"
|
||||
msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1415
|
||||
msgid "#pragma system_header ignored outside include file"
|
||||
|
@ -296,44 +295,44 @@ msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua
|
|||
#: directives.c:1439
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot find source file %s"
|
||||
msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn « %s »"
|
||||
msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1443
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "current file is older than %s"
|
||||
msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn « %s »"
|
||||
msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1557
|
||||
msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal"
|
||||
msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi có ngoặc"
|
||||
msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1658
|
||||
msgid "#else without #if"
|
||||
msgstr "« #else » (nếu không) không có « #if » (nếu)"
|
||||
msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1663
|
||||
msgid "#else after #else"
|
||||
msgstr "« #else » (nếu không) sau « #else » (nếu không)"
|
||||
msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1665 directives.c:1698
|
||||
msgid "the conditional began here"
|
||||
msgstr "câu điều kiện đã bắt đầu ở đây"
|
||||
msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1691
|
||||
msgid "#elif without #if"
|
||||
msgstr "« #elif » (nếu không thì nếu) không có « #if » (nếu)"
|
||||
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1696
|
||||
msgid "#elif after #else"
|
||||
msgstr "« #elif » (nếu không thì nếu) sau « #else » (nếu không)"
|
||||
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1726
|
||||
msgid "#endif without #if"
|
||||
msgstr "« #endif » (thôi nếu) không có « #if » (nếu)"
|
||||
msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1803
|
||||
msgid "missing '(' after predicate"
|
||||
msgstr "thiếu « ( » sau vị ngữ"
|
||||
msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1818
|
||||
msgid "missing ')' to complete answer"
|
||||
|
@ -341,15 +340,15 @@ msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời"
|
|||
|
||||
#: directives.c:1838
|
||||
msgid "predicate's answer is empty"
|
||||
msgstr "vị ngữ có trả lời trống"
|
||||
msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1865
|
||||
msgid "assertion without predicate"
|
||||
msgstr "khẳng định không có vị ngữ"
|
||||
msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1867
|
||||
msgid "predicate must be an identifier"
|
||||
msgstr "vị ngữ phải là dấu hiệu nhận diện"
|
||||
msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1953
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -359,15 +358,15 @@ msgstr "« %s » được khẳng định lại"
|
|||
#: directives.c:2177
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unterminated #%s"
|
||||
msgstr "« #%s » chưa chấm dứt"
|
||||
msgstr "#%s chưa chấm dứt"
|
||||
|
||||
#: errors.c:118
|
||||
msgid "warning: "
|
||||
msgstr "cảnh báo: "
|
||||
msgstr "cảnh báo : "
|
||||
|
||||
#: errors.c:120
|
||||
msgid "internal error: "
|
||||
msgstr "lỗi nôi bộ: "
|
||||
msgstr "lỗi nôi bộ : "
|
||||
|
||||
#: errors.c:122
|
||||
msgid "error: "
|
||||
|
@ -384,29 +383,29 @@ msgstr "%s: %s"
|
|||
|
||||
#: expr.c:192
|
||||
msgid "too many decimal points in number"
|
||||
msgstr "quá nhiều dấu thập phân trong số"
|
||||
msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân"
|
||||
|
||||
#: expr.c:212
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant"
|
||||
msgstr "gặp số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân"
|
||||
msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân"
|
||||
|
||||
#: expr.c:218
|
||||
msgid "use of C99 hexadecimal floating constant"
|
||||
msgstr "việc sử dụng hằng trôi nổi hệ thập lục phân C99"
|
||||
msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99"
|
||||
|
||||
#: expr.c:227
|
||||
msgid "exponent has no digits"
|
||||
msgstr "số mũ không co số nào"
|
||||
msgstr "số mũ không co chữ số nào"
|
||||
|
||||
#: expr.c:234
|
||||
msgid "hexadecimal floating constants require an exponent"
|
||||
msgstr "mọi hằng trôi nổi hệ thập lục phân cần đến số mũ"
|
||||
msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ"
|
||||
|
||||
#: expr.c:240
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant"
|
||||
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » trên hằng trôi nổi"
|
||||
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi"
|
||||
|
||||
#: expr.c:250 expr.c:275
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -416,11 +415,11 @@ msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »"
|
|||
#: expr.c:261
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant"
|
||||
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » trên hằng số nguyên"
|
||||
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên"
|
||||
|
||||
#: expr.c:283
|
||||
msgid "use of C99 long long integer constant"
|
||||
msgstr "việc sử dụng hằng số nguyên dài dài C99"
|
||||
msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99"
|
||||
|
||||
#: expr.c:290
|
||||
msgid "imaginary constants are a GCC extension"
|
||||
|
@ -428,19 +427,19 @@ msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC"
|
|||
|
||||
#: expr.c:376
|
||||
msgid "integer constant is too large for its type"
|
||||
msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho loại nó"
|
||||
msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó"
|
||||
|
||||
#: expr.c:388
|
||||
msgid "integer constant is so large that it is unsigned"
|
||||
msgstr "hằng số nguyên không có dấu dương/âm vì rất lớn"
|
||||
msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu"
|
||||
|
||||
#: expr.c:470
|
||||
msgid "missing ')' after \"defined\""
|
||||
msgstr "thiếu « ) » sau « defined » (đã định nghĩa)"
|
||||
msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)"
|
||||
|
||||
#: expr.c:477
|
||||
msgid "operator \"defined\" requires an identifier"
|
||||
msgstr "toán tử « defined » (đã định nghĩa) cần đến dấu hiệu nhận diện"
|
||||
msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện"
|
||||
|
||||
#: expr.c:485
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -449,38 +448,38 @@ msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ng
|
|||
|
||||
#: expr.c:495
|
||||
msgid "this use of \"defined\" may not be portable"
|
||||
msgstr "việc sử dụng « defined » (đã định nghĩa) có lẽ không mạng đđược"
|
||||
msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo"
|
||||
|
||||
#: expr.c:534
|
||||
msgid "floating constant in preprocessor expression"
|
||||
msgstr "gặp hằng trôi nổi trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
|
||||
#: expr.c:540
|
||||
msgid "imaginary number in preprocessor expression"
|
||||
msgstr "gặp số ảo trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
|
||||
#: expr.c:585
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" is not defined"
|
||||
msgstr "chưa định nghĩa « %s »"
|
||||
msgstr "chưa xác định « %s »"
|
||||
|
||||
#: expr.c:716 expr.c:745
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "missing binary operator before token \"%s\""
|
||||
msgstr "thiếu toán từ nhị phân trước hiệu bài « %s »"
|
||||
msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »"
|
||||
|
||||
#: expr.c:736
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions"
|
||||
msgstr "hiệu bài « %s » không phải là hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
|
||||
#: expr.c:753
|
||||
msgid "missing expression between '(' and ')'"
|
||||
msgstr "thiếu biểu thức giữa « ( » và « ) »"
|
||||
msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »"
|
||||
|
||||
#: expr.c:756
|
||||
msgid "#if with no expression"
|
||||
msgstr "« #if » (nếu) không có biểu thức"
|
||||
msgstr "#if (nếu) không có biểu thức"
|
||||
|
||||
#: expr.c:759
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -494,11 +493,11 @@ msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái"
|
|||
|
||||
#: expr.c:790
|
||||
msgid " ':' without preceding '?'"
|
||||
msgstr " « : » không có dấu « ? » đi trước"
|
||||
msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước"
|
||||
|
||||
#: expr.c:817
|
||||
msgid "unbalanced stack in #if"
|
||||
msgstr "có đống không cân bằng trong « #if » (nếu)"
|
||||
msgstr "có đống không cân bằng trong #if (nếu)"
|
||||
|
||||
#: expr.c:836
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -507,41 +506,41 @@ msgstr "toán từ không thể « %u »"
|
|||
|
||||
#: expr.c:928
|
||||
msgid "missing ')' in expression"
|
||||
msgstr "thiếu « ) » trong biểu thức"
|
||||
msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức"
|
||||
|
||||
#: expr.c:949
|
||||
msgid "'?' without following ':'"
|
||||
msgstr "« ? » không có dấu « : » đi sau"
|
||||
msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau"
|
||||
|
||||
#: expr.c:959
|
||||
msgid "integer overflow in preprocessor expression"
|
||||
msgstr "số nguyên tràn trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
|
||||
#: expr.c:964
|
||||
msgid "missing '(' in expression"
|
||||
msgstr "thiếu « ( » trong biểu thức"
|
||||
msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức"
|
||||
|
||||
#: expr.c:996
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
||||
msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu dương/âm khi được tăng cấp"
|
||||
msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp"
|
||||
|
||||
#: expr.c:1001
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
||||
msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu dương/âm khi đươc tăng cấp"
|
||||
msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp"
|
||||
|
||||
#: expr.c:1260
|
||||
msgid "traditional C rejects the unary plus operator"
|
||||
msgstr "ngôn ngữ truyền thống C từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử"
|
||||
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử"
|
||||
|
||||
#: expr.c:1359
|
||||
msgid "comma operator in operand of #if"
|
||||
msgstr "toán tử dấu phẩy trong tác tử của « #if » (nếu)"
|
||||
msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)"
|
||||
|
||||
#: expr.c:1491
|
||||
msgid "division by zero in #if"
|
||||
msgstr "chia số không trong « #if » (nếu)"
|
||||
msgstr "chia số không trong #if (nếu)"
|
||||
|
||||
#: files.c:402
|
||||
msgid "NULL directory in find_file"
|
||||
|
@ -558,68 +557,68 @@ msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm
|
|||
#: files.c:501
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is a block device"
|
||||
msgstr "« %s » là một thiết bị khối"
|
||||
msgstr "%s là một thiết bị khối"
|
||||
|
||||
#: files.c:518
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is too large"
|
||||
msgstr "« %s » quá lớn"
|
||||
msgstr "%s quá lớn"
|
||||
|
||||
#: files.c:553
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is shorter than expected"
|
||||
msgstr "ngờ « %s » dài hơn"
|
||||
msgstr "ngờ %s dài hơn"
|
||||
|
||||
#: files.c:782
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no include path in which to search for %s"
|
||||
msgstr "việc tìm kiếm « %s » không có đường dẫn bao gồm"
|
||||
msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s"
|
||||
|
||||
#: files.c:1071
|
||||
msgid "Multiple include guards may be useful for:\n"
|
||||
msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho:\n"
|
||||
msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n"
|
||||
|
||||
#: init.c:406
|
||||
msgid "cppchar_t must be an unsigned type"
|
||||
msgstr "« cppchar_t » phải là loại không có dấu dương/âm"
|
||||
msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm"
|
||||
|
||||
#: init.c:410
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits"
|
||||
msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là « %lu » bit còn đích cần đến « %lu » bit"
|
||||
msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit"
|
||||
|
||||
#: init.c:417
|
||||
msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int"
|
||||
msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất chính xác bằng int (số nguyên) đích"
|
||||
msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích"
|
||||
|
||||
#: init.c:420
|
||||
msgid "target char is less than 8 bits wide"
|
||||
msgstr "độ rộng char (ký tự) đích là ít hơn 8 bit"
|
||||
msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit"
|
||||
|
||||
#: init.c:424
|
||||
msgid "target wchar_t is narrower than target char"
|
||||
msgstr "độ rộng « wchar_t » đích là ít hơn char (ký tự) đích"
|
||||
msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích"
|
||||
|
||||
#: init.c:428
|
||||
msgid "target int is narrower than target char"
|
||||
msgstr "độ rộng int (số nguyên) đích là hẹp hơn char (ký tự) đích"
|
||||
msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích"
|
||||
|
||||
#: init.c:433
|
||||
msgid "CPP half-integer narrower than CPP character"
|
||||
msgstr "độ rộng nữa số nguyên CPP là hẹp hơn ký tự CPP"
|
||||
msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP"
|
||||
|
||||
#: init.c:437
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits"
|
||||
msgstr "Trên máy này, CPP không xử lý được hằng ký tự rộng hơn « %lu » bit, còn đích cần « %lu » bit"
|
||||
msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit"
|
||||
|
||||
#: lex.c:271
|
||||
msgid "backslash and newline separated by space"
|
||||
msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi chữ cách"
|
||||
msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách"
|
||||
|
||||
#: lex.c:276
|
||||
msgid "backslash-newline at end of file"
|
||||
msgstr "gặp xuyệc ngược - ký tự dòng mới tại kết thức tập tin"
|
||||
msgstr "gặp xuyệc ngược-ký tự dòng mới tại kết thúc của tập tin"
|
||||
|
||||
#: lex.c:291
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -633,55 +632,55 @@ msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -tri
|
|||
|
||||
#: lex.c:344
|
||||
msgid "\"/*\" within comment"
|
||||
msgstr "gặp « /* » ở trong chú thích"
|
||||
msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích"
|
||||
|
||||
#: lex.c:402
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s in preprocessing directive"
|
||||
msgstr "gặp « %s » trong chỉ thị tiền xử lý"
|
||||
msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý"
|
||||
|
||||
#: lex.c:411
|
||||
msgid "null character(s) ignored"
|
||||
msgstr "mọi ký tự rỗng bị bỏ qua"
|
||||
msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua"
|
||||
|
||||
#: lex.c:448
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "`%.*s' is not in NFKC"
|
||||
msgstr "« %.*s » không phải trong NKFC"
|
||||
msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC"
|
||||
|
||||
#: lex.c:451
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "`%.*s' is not in NFC"
|
||||
msgstr "« %.*s » không phải trong NFC"
|
||||
msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC"
|
||||
|
||||
#: lex.c:539
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "attempt to use poisoned \"%s\""
|
||||
msgstr "đã cố sử dụng « %s » bị vô hiệu hóa"
|
||||
msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa"
|
||||
|
||||
#: lex.c:547
|
||||
msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro"
|
||||
msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong phần mở rộng của bộ đối số biến thiên C99"
|
||||
msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99"
|
||||
|
||||
#: lex.c:647
|
||||
msgid "null character(s) preserved in literal"
|
||||
msgstr "các ký tự rỗng được giữ trong hằng nguồn"
|
||||
msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ"
|
||||
|
||||
#: lex.c:838
|
||||
msgid "no newline at end of file"
|
||||
msgstr "không có ký tự dòng mới tại kêt thức tập tin"
|
||||
msgstr "không có ký tự dòng mới tại kêt thúc của tập tin"
|
||||
|
||||
#: lex.c:990 traditional.c:162
|
||||
msgid "unterminated comment"
|
||||
msgstr "gặp chú thích không chấm dứt"
|
||||
msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt"
|
||||
|
||||
#: lex.c:1001
|
||||
msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90"
|
||||
msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ trong ISO C90"
|
||||
msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90"
|
||||
|
||||
#: lex.c:1003
|
||||
msgid "(this will be reported only once per input file)"
|
||||
msgstr "(chỉ sẽ thông báo điều này một lần cho mỗi tập tin gõ"
|
||||
msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)"
|
||||
|
||||
#: lex.c:1008
|
||||
msgid "multi-line comment"
|
||||
|
@ -690,12 +689,12 @@ msgstr "gặp chú thích đa dòng"
|
|||
#: lex.c:1331
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unspellable token %s"
|
||||
msgstr "gặp hiệu bài không chính tả được « %s »"
|
||||
msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s"
|
||||
|
||||
#: line-map.c:313
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "In file included from %s:%u"
|
||||
msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ « %s:%u »"
|
||||
msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ %s:%u"
|
||||
|
||||
#: line-map.c:331
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -704,7 +703,7 @@ msgid ""
|
|||
" from %s:%u"
|
||||
msgstr ""
|
||||
",\n"
|
||||
" từ « %s:%u »"
|
||||
" từ %s:%u"
|
||||
|
||||
#: macro.c:85
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -714,54 +713,54 @@ msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng"
|
|||
#: macro.c:124 macro.c:283
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid built-in macro \"%s\""
|
||||
msgstr "bộ đối số « %s » có sẳn không hợp lệ"
|
||||
msgstr "vĩ lệnh có sẳn không hợp lệ « %s »"
|
||||
|
||||
#: macro.c:217
|
||||
msgid "could not determine date and time"
|
||||
msgstr "không quyết định được ngày và giờ"
|
||||
msgstr "không thể quyết định ngày và giờ"
|
||||
|
||||
#: macro.c:387
|
||||
msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'"
|
||||
msgstr "hằng nguồn chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng"
|
||||
msgstr "điều nghĩa chữ chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng"
|
||||
|
||||
#: macro.c:470
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token"
|
||||
msgstr "việc dán « %s » và « %s » không cho bài tiền xử lý hợp lệ"
|
||||
msgstr "việc dán « %s » và « %s » không đưa ra hiệu bài tiền xử lý hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: macro.c:508
|
||||
msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used"
|
||||
msgstr "ISO C99 cần đến việc sử dụng đối số còn lại trong khối"
|
||||
msgstr "ISO C99 cần đến đối số còn lại trong khối được dùng"
|
||||
|
||||
#: macro.c:513
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given"
|
||||
msgstr "bộ đối số « %s » cần đến « %u » đối số, nhưng chỉ cho « %u » thôi"
|
||||
msgstr "vĩ lệnh « %s » cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi"
|
||||
|
||||
#: macro.c:518
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u"
|
||||
msgstr "bộ đối số « %s » đã gởi « %u » đối số, nhưng nhận chỉ « %u » thôi"
|
||||
msgstr "vĩ lệnh « %s » đã gởi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi"
|
||||
|
||||
#: macro.c:629 traditional.c:675
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\""
|
||||
msgstr "danh sách đối số không chấm dứt thì gọi bộ đối số « %s »"
|
||||
msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »"
|
||||
|
||||
#: macro.c:732
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C"
|
||||
msgstr "phải sử dụng đối số với bộ đối số giống hàm số « %s » trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1248
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "duplicate macro parameter \"%s\""
|
||||
msgstr "tham số bộ đối số trùng « %s »"
|
||||
msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1294
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list"
|
||||
msgstr "không cho phép « %s » trong danh sách tham số bộ đối số"
|
||||
msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1302
|
||||
msgid "macro parameters must be comma-separated"
|
||||
|
@ -773,11 +772,11 @@ msgstr "thiếu tên tham số"
|
|||
|
||||
#: macro.c:1336
|
||||
msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99"
|
||||
msgstr "bộ đối số biến thiên nặc danh được giới thiệu trong C99"
|
||||
msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1341
|
||||
msgid "ISO C does not permit named variadic macros"
|
||||
msgstr "ISO C không cho phép bộ đối số biến thiên có tên"
|
||||
msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1350
|
||||
msgid "missing ')' in macro parameter list"
|
||||
|
@ -785,67 +784,67 @@ msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số"
|
|||
|
||||
#: macro.c:1428
|
||||
msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name"
|
||||
msgstr "ISO C99 cần đến chữ cách sau tên bộ đối số"
|
||||
msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1452
|
||||
msgid "missing whitespace after the macro name"
|
||||
msgstr "thiếu chữ cách sau tên bộ đối số"
|
||||
msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1482
|
||||
msgid "'#' is not followed by a macro parameter"
|
||||
msgstr "« # » không có tham số bộ đối số đi theo"
|
||||
msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1501
|
||||
msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion"
|
||||
msgstr "không cho phép « ## » hoặc trước hoặc sau phần mở rộng bộ đối số"
|
||||
msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1599
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" redefined"
|
||||
msgstr "« %s » l đã được định nghĩa lại"
|
||||
msgstr "« %s » đã được xác định lại"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1604
|
||||
msgid "this is the location of the previous definition"
|
||||
msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước"
|
||||
msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1654
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C"
|
||||
msgstr "đối số bộ đối số « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1677
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition"
|
||||
msgstr "gặp loại băm không hợp lệ « %d » trong « cpp_macro_definition » (lời định nghĩa bộ đối số)"
|
||||
msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)"
|
||||
|
||||
#: pch.c:84 pch.c:332 pch.c:354 pch.c:360
|
||||
msgid "while writing precompiled header"
|
||||
msgstr "trong khi ghi đầu trang tiền biên dịch"
|
||||
msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn"
|
||||
|
||||
#: pch.c:467
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: not used because `%.*s' not defined"
|
||||
msgstr "không sử dụng « %s » vì chưa định nghĩa « %.*s »"
|
||||
msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »"
|
||||
|
||||
#: pch.c:479
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'"
|
||||
msgstr "không sử dụng « %s » vì đã định nghĩa « %.*s » là « %s », không phải « %.*s »"
|
||||
msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »"
|
||||
|
||||
#: pch.c:520
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: not used because `%s' is defined"
|
||||
msgstr "không sử dụng « %s » vì đã định nghĩa « %s »"
|
||||
msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định"
|
||||
|
||||
#: pch.c:533 pch.c:696
|
||||
msgid "while reading precompiled header"
|
||||
msgstr "trong khi đọc đầu trang tiền biên dịcch"
|
||||
msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn"
|
||||
|
||||
#: traditional.c:745
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\""
|
||||
msgstr "đã phát hiện điều độ qui trong khi mở rộng bộ đối số « %s »"
|
||||
msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »"
|
||||
|
||||
#: traditional.c:912
|
||||
msgid "syntax error in macro parameter list"
|
||||
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số bộ đối số"
|
||||
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue